sinh thiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh thiết+
- (y học) Biopsy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh thiết"
- Những từ có chứa "sinh thiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
insanitation biogenic unmorality inanimation inconsiderateness unsexed congenital abnormality imbalance debile inanimateness more...
Lượt xem: 402